人名 朝鮮人の姓のひとつ。 熟語 ベトナム語 楊 * ローマ字表記昨日は、ベトナム人の名前を漢字にしたので、今日は日本人の名前をベトナム語読みに変換してみたいと思います。 源静香→Nguyên Tĩnh Hương(グエン・ティン・フォン) ドラえもんのしずかちゃんの本名をベトナム語読みにしてみました。 Giới thiệu Dữ liệu của từ điển hiện bao gồm mục từ , được tổng hợp công phu từ nhiều nguồn khác nhau Hán Việt tự điển, Thiều Chửu, Hà Nội, 1942 Từ điển Hán Việt, Trần Văn Chánh, NXB Trẻ, TP Hồ Chí Minh, 1999 Hán Việt tân từ điển, Nguyễn Quốc Hùng
Kanjiname Kanji Name Maker